Tủ Bếp Đẹp

ĐIỀU HÒA DAIKIN 2 Chiều 12000BTU INVERTER FTXD35HVMV

Nhà sản xuất: Khác
0₫

Giá liên hệ SDT: 
Hotline:0320 3827 505 . 
Ms Nghĩa:0904 409 339 
Ms Mùa:0906 250 255
Thông số chung
Model dàn lạnhFTXD35HVMV
Model dàn nóngRXD35HVMV
LoạiĐiều hòa 2 chiều
Inverter/Non-inverterInverter
Công suất chiều lạnh(KW)3,5 (1,4 - 3,8)
Công suất chiều lạnh(Btu)11.900 (4.750 - 12.950)
Công suất chiều nóng(KW)4,2 (1,4 - 5,0)
Công suất chiều nóng(Btu)14.300 (4.750 - 17.050)
EER chiều lạnh (Btu/Wh)-
EER chiều nóng (Btu/Wh)-
Pha (1/3)1 pha
Hiệu điện thế (V)200-240
Dòng điện chiều lạnh (A)5,4-5,2-5,0/5,4-5,2
Dòng điện chiều nóng (A)6,2-5,9-5,7/6,2-5,9
Công suất tiêu thụ chiều lạnh(W/h)1.130 (305 - 1.370)
Công suất tiêu thụ chiều nóng(W/h)1.310 (330 - 1.580)
COP chiều lạnh (W/W)3,10
COP chiều nóng (W/W)3,21
Phát IonKhông
Hệ thống lọc không khí
Dàn lạnh
Màu sắc dàn lạnhTrắng
Lưu không khí chiều lạnh(m3/phút)9,0
Lưu không khí chiều nóng(m3/phút)9,7
Khử ẩm (L/h)-
Tốc độ quạt5 tốc độ, êm, và tự động
Độ ồn chiều lạnh (dB(A))38-29-26
Độ ồn chiều nóng (dB(A))38-29-26
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm)283 x 800 x 195
Trọng lượng(kg)9
Dàn nóng
Màu sắc dàn nóngTrắng ngà
Loại máy nénswing dạng kín
Công suất mô tơ(W)600
Môi chất lạnhR22 - 1,2kg
Độ ồn chiều lạnh (dB (A))47/44
Độ ồn chiều nóng (dB (A))48/45
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm)550 x 765 x 285
Trong lượng (kg)33
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ)10 đến 46
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ)-10 đến 20
Đường kính ống lỏng (mm)
Đường kính ống gas (mm)12,7
Đường kính ống xả (mm)18,0
Chiều dài đường ống tối đa (m)20
Chênh lệch độ cao tối đa(m)15
Sản phẩm cùng loại