Loại Tivi: Smart Tivi
Kích cỡ màn hình: 55 inch
Độ phân giải: 4K (Ultra HD)
Loại màn hình: LED nền (Direct LED), IPS LCD
Hệ điều hành: webOS 5.0
Chất liệu chân đế: Nhựa
Chất liệu viền tivi: Nhựa
Nơi sản xuất: Indonesia
Năm ra mắt: 2020
Công nghệ hình ảnh
Công nghệ hình ảnh: Active HDR, Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode, HDR Dynamic Tone, Mapping, HDR10 Pro, HLG, Nâng cấp hình ảnh Image Enhancing, Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling
Tần số quét thực: 50 Hz
Tiện ích
Điều khiển tivi bằng điện thoại: Ứng dụng LG TV Plus
Điều khiển bằng giọng nói:
LG Voice Search - tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt
Nhận diện giọng nói LG Voice Recognition
Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt
Google Assistant (Chưa có tiếng Việt)
Chiếu hình từ điện thoại lên TV: AirPlay 2Screen Mirroring
Remote thông minh: Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói
Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà: AI ThinQApple HomeKit
Ứng dụng phổ biến:
YouTube, YouTube Kids, NetflixGalaxy Play (Fim+), Clip TV, FPT Play, MyTV, Zing TVPOPS Kids, TV 360, VTVcab ON, VieONNhaccuatuiSpotify Trình duyệt web
Công nghệ âm thanh
Tổng công suất loa: 20W
Số lượng loa: Hãng không công bố
Kết nối với loa tivi: Có
Các công nghệ khác:Âm thanh phù hợp theo nội dung AI SoundĐiều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning
Cổng kết nối
Kết nối Internet: Cổng mạng LANWifi
Kết nối không dây: Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động)
USB: 2 cổng USB A
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh: 3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI ARC, 1 cổng Composite, 1 cổng Component
Cổng xuất âm thanh: 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng ARC
Thông tin lắp đặt
Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 124 cm - Cao 78 cm - Dày 23 cm
Khối lượng có chân: 11.3 Kg
Kích thước không chân, treo tường: Ngang 124 cm - Cao 72 cm - Dày 8.5 cm
Khối lượng không chân: 11.1 Kg
Hãng: LG. Xem thông tin hãng